PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 5 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 5 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 4/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 5/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 4.19 | 4.21 | 20.29 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.29 | 1.11 | 2.59 |
3 | Công nghệ thông tin | 5.81 | 5.95 | 22.32 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.23 | 0.17 | -11.43 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.37 | 0.34 | 8.93 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.07 | 0.05 | -10.00 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 1.89 | 1.85 | 16.61 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 2.33 | 2.14 | 10.06 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.15 | 0.01 | -90.91 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.08 | 0.12 | 83.33 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.11 | 0.18 | 106.25 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.72 | 1.14 | 90.65 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.59 | 1.67 | 238.64 |
15 | Dệt may - Giày da | 7.82 | 6.98 | 6.76 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.28 | 0.27 | 14.29 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 0.56 | 0.74 | 57.14 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 3.52 | 3.42 | 16.16 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 6.49 | 7.01 | 29.04 |
20 | Bảo hiểm | 0.20 | 0.21 | 23.33 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 2.19 | 2.44 | 33.64 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 19.75 | 20.97 | 26.88 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 5.63 | 5.19 | 10.10 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.11 | 0.22 | 129.41 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.19 | 1.92 | 92.70 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.23 | 1.61 | 55.98 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 3.47 | 3.99 | 37.57 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 4.79 | 3.18 | -20.64 |
29 | Biên phiên dịch | 0.41 | 0.40 | 16.39 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 17.03 | 15.08 | 5.81 |
31 | Luật - pháp lý | 0.17 | 0.17 | 19.23 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 1.20 | 1.50 | 49.72 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Quản lý điều hành | 1.97 | 2.27 | 37.76 |
38 | Nhân sự | 0.54 | 0.59 | 29.63 |
39 | Hành chính văn phòng | 1.62 | 1.68 | 24.38 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 1.88 | 1.16 | -26.33 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 14,957 | 17,875 | 2,918 |
Tổng số doanh nghiệp : 2.271 | |
Tổng số việc làm trống:17.875 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 5 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 4/2016(%) |
Chỉ số Tháng 5/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 30.44 | 26.79 | 5.18 |
2 | Sơ cấp nghề | 5.07 | 6.54 | 54.02 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 9.12 | 9.24 | 21.04 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 26.42 | 25.77 | 16.60 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 12.75 | 14.23 | 33.40 |
6 | Đại học | 16.15 | 17.37 | 28.53 |
7 | Trên đại học | 0.05 | 0.06 | 37.50 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 14,957 | 17,875 | 2,918 |
Tổng số doanh nghiệp : 2.271 | |
Tổng số việc làm trống:17.875 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014