PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 8 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 8 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 7/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 8/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 4.10 | 3.60 | -18.46 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.54 | 1.49 | -10.20 |
3 | Công nghệ thông tin | 4.10 | 4.14 | -6.15 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 1.20 | 1.12 | -13.16 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 1.83 | 1.66 | -15.52 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.47 | 0.34 | -33.33 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 4.79 | 5.87 | 13.82 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 1.70 | 1.70 | -7.41 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.28 | 0.24 | -22.22 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.41 | 0.48 | 7.69 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.98 | 0.81 | -22.58 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.98 | 0.88 | -16.13 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.03 | 0.00 | -100.00 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.06 | 0.03 | -50.00 |
15 | Dệt may - Giày da | 2.33 | 2.31 | -8.11 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.16 | 0.17 | 0.00 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.26 | 0.88 | -35.00 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 18.94 | 16.50 | -19.13 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 0.16 | 0.24 | 40.00 |
20 | Bảo hiểm | 0.09 | 0.03 | -66.67 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.34 | 2.78 | -22.64 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 12.04 | 14.06 | 8.38 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 3.75 | 5.16 | 27.73 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.19 | 0.24 | 16.67 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.13 | 1.02 | -16.67 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 2.36 | 2.41 | -5.33 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 5.70 | 6.08 | -1.10 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 1.73 | 1.46 | -21.82 |
29 | Biên phiên dịch | 0.85 | 0.68 | -25.93 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 3.88 | 1.36 | -67.48 |
31 | Luật - pháp lý | 0.85 | 0.98 | 7.41 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 2.43 | 2.61 | 0.00 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.03 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.50 | 0.34 | -37.50 |
37 | Quản lý điều hành | 1.23 | 1.15 | -12.82 |
38 | Nhân sự | 2.96 | 3.09 | -3.19 |
39 | Hành chính văn phòng | 8.73 | 10.49 | 11.55 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 2.93 | 3.53 | 11.83 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 6,348 | 5,890 | -458 |
Tổng số người tìm việc: 5.890 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 8 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 7/2016(%) |
Chỉ số Tháng 8/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 11.06 | 12.09 | 1.44 |
2 | Sơ cấp nghề | 6.90 | 7.84 | 5.43 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 1.67 | 1.15 | -36.10 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 9.83 | 9.20 | -13.16 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 21.52 | 20.51 | -11.56 |
6 | Đại học | 46.75 | 47.98 | -4.78 |
7 | Trên đại học | 2.27 | 1.23 | -49.69 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 6,348 | 5,890 | -458 |
Tổng số người tìm việc : 5.890 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014