PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 5 NĂM 2018


Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - Tháng 5 NĂM 2018

 

STT Ngành nghề Chỉ số
Tháng 4/2018 (%)
Chỉ số
Tháng 5/2018 (%)
So sánh
 chỉ số(%)
1 Cơ khí - Tự động hóa 1.86 3.76 77.97
2 Điện tử - Cơ điện tử 0.18 2.10 937.36
3 Công nghệ thông tin 3.62 4.21 2.51
4 Công nghệ thực phẩm 0.00 0.08 0
5 Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm 0.06 0.11 61.97
6 Công nghệ sinh học 0.01 0.05 385.90
7 Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng 1.56 1.49 -15.55
8 Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp 1.63 3.18 71.64
9 Công nghệ ô tô - Xe máy 0.06 0.13 96.67
10 Dầu khí - Địa chất 0.00 0.00 0.00
11 Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước 0.11 0.02 -81.07
12 Quản lý kiểm định chất lượng 1.45 1.57 -4.44
13 Nhựa - Bao bì 0.21 0.22 -7.45
14 Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp 0.52 0.23 -61.29
15 Dệt may - Giày da 15.47 6.25 -64.38
16 Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản 0.12 0.30 119.81
17 Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng 1.34 0.48 -68.63
18 Kế toán - Kiểm toán 4.18 4.21 -11.34
19 Kinh doanh tài sản - Bất động sản 6.15 7.84 12.34
20 Bảo hiểm 0.10 0.00 -100.00
21 Marketing - Quan hệ công chúng 1.41 2.88 80.38
22 Kinh doanh - Bán hàng 23.12 24.27 -7.51
23 Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn 5.42 4.14 -32.74
24 Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin 0.05 0.24 330.37
25 Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa 1.48 1.26 -24.53
26 Y dược - Chăm sóc sức khỏe 2.06 1.47 -37.26
27 Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu 3.27 4.46 20.32
28 Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng 3.97 4.63 2.82
29 Biên phiên dịch 0.46 0.33 -36.62
30 Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) 11.00 12.68 1.62
31 Luật - pháp lý 0.21 0.23 -4.14
32 Xã hội học - Tâm lý học 0.00 0.00 0.00
33 Giáo dục - Đào tạo - Thư viện 2.56 1.19 -59.10
34 Khoa học nghiên cứu 0.00 0.00 0.00
35 Công tác Đảng - Đoàn thể 0.00 0.00 0.00
36 Báo chí - Biên tập viên 0.44 0.04 -92.11
37 Quản lý điều hành 1.16 1.29 -2.11
38 Nhân sự 0.97 1.33 21.12
39 Hành chính văn phòng 3.01 3.03 -11.41
40 Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) 0.81 0.30 -67.83
  Tổng số ( 100% = Số người )               12,093              10,659 -1,434

 

Tổng số doanh nghiệp: 2.632 
Tổng số việc làm trống: 10.659   

Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ:     
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
    - Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề
    - Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp

 


 

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 5 NĂM 2018

 

STT Trình Độ Chỉ số
Tháng 4/2018 (%)
Chỉ số
Tháng 5/2018 (%)
So sánh chỉ số (%)
1 Lao động chưa qua đào tạo 30.84 30.28 -13.46
2 Sơ cấp nghề 18.50 5.96 -71.60
3 Công nhân kỹ thuật lành nghề 5.10 4.70 -18.86
4 Trung cấp (CN-TCN) 18.94 26.54 23.51
5 Cao đẳng (CN-CĐN) 17.03 15.10 -21.86
6 Đại học 9.57 17.41 60.33
7 Trên đại học 0.01 0.01 -30.59
  Tổng số ( 100% = Số người )  12,093 10,659 -1,434

 

Tổng số doanh nghiệp: 2.632
Tổng số việc làm trống: 10.659
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ: 
   
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
    - Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề
    - Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp

TỔNG LƯỢT TRUY CẬP: 000000024875144

TRUY CẬP HÔM NAY: 164

ĐANG ONLINE: 12